組織
-
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội tỉnh An Giang
0 データセット Bảo hiểm xã hội を表示 -
Công An Tỉnh
Công An tỉnh An Giang
0 データセット Công An Tỉnh を表示 -
Sở Công thương
Sở Công Thương tỉnh An Giang
15 データセット Sở Công thương を表示 -
Sở Giáo Dục và Đào Tạo
Sở Giáo Dục và Đào Tạo tỉnh An Giang
3 データセット Sở Giáo Dục và Đào Tạo を表示 -
Sở Giao Thông Vận Tải
Sở Giao Thông Vận Tải tỉnh An Giang
9 データセット Sở Giao Thông Vận Tải を表示 -
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh An Giang
3 データセット Sở Kế hoạch và Đầu tư を表示 -
Sở Khoa Học và Công Nghệ
Sở Khoa Học và Công Nghệ tỉnh
2 データセット Sở Khoa Học và Công Nghệ を表示 -
Sở Lao Động Thương Binh và Xã Hội
Sở Lao Động Thương Binh và Xã Hội tỉnh An Giang
2 データセット Sở Lao Động Thương Binh và Xã Hội を表示 -
Sở Ngoại vụ
Sở Ngoại vụ tỉnh An Giang
10 データセット Sở Ngoại vụ を表示 -
Sở Nội Vụ
Sở Nội Vụ tỉnh An Giang
0 データセット Sở Nội Vụ を表示 -
Sở Nông Nghiệp và Môi trường
Sở Nông Nghiệp và Môi trường
6 データセット Sở Nông Nghiệp và Môi trường を表示 -
Sở Tài Chính
Sở Tài Chính tỉnh An Giang
16 データセット Sở Tài Chính を表示 -
Sở Tài Nguyên và Môi Trường
Sở Tài Nguyên và Môi Trường tỉnh An Giang
9 データセット Sở Tài Nguyên và Môi Trường を表示 -
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông An Giang
8 データセット Sở Thông tin và Truyền thông を表示 -
Sở Tư Pháp
Sở Tư Pháp tỉnh An Giang
3 データセット Sở Tư Pháp を表示 -
Sở Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch
Sở Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch tỉnh An Giang
9 データセット Sở Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch を表示 -
Sở Xây Dựng
Sở Xây Dựng tỉnh An Giang
25 データセット Sở Xây Dựng を表示 -
Sở Y Tế
Sở Y Tế tỉnh An Giang
4 データセット Sở Y Tế を表示 -
Thanh Tra Tỉnh
Thanh Tra Tỉnh An Giang
1 データセット Thanh Tra Tỉnh を表示 -
TTCNTT&TT
0 データセット TTCNTT&TT を表示