Số lượng điểm phục vụ viễn thông
データとリソース
追加情報
フィールド | 値 |
---|---|
作成者 | Sở Thông tin và Truyền thông |
メンテナー | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
最終更新 | 10月 10, 2023, 08:07 (UTC) |
作成日 | 10月 10, 2023, 08:06 (UTC) |
フィールド | 値 |
---|---|
作成者 | Sở Thông tin và Truyền thông |
メンテナー | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
最終更新 | 10月 10, 2023, 08:07 (UTC) |
作成日 | 10月 10, 2023, 08:06 (UTC) |